--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gắt gao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gắt gao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắt gao
+
Strict, severe, harsh
Thúc nợ gắt gao
To dun with harshness
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
gắt gao
:
Strict, severe, harshThúc nợ gắt gaoTo dun with harshness